Thực đơn
Dòng thời gian tiến hóa của loài người Phân loại của Homo sapiensMột trong một vài dòng dõi có thể về nguồn gốc, hoặc bậc phân loại, của Homo sapiens được chỉ ra dưới đây. Cột tiếng Anh để đối chiếu tham khảo.[1]
Cấp bậc | Tên | Diễn giải | Thời gian, Ma |
---|---|---|---|
Vực (Domain) | Eukaryota | Tế bào có nhân | 2.100 |
Giới (Kingdom) | Animalia | Động vật | 590 |
Ngành (Phylum) | Chordata | Động vật có dây sống: có xương sống và không xương sống có quan hệ họ hàng gần | 530 |
Phân ngành (Subphylum) | Vertebrata | Động vật có xương sống | 505 |
Liên lớp (Superclass) | Tetrapoda | Động vật bốn chân | 395 |
Không xếp hạng | Amniota | Động vật bốn chân trên cạn, hoàn toàn thích nghi đất liền | 340 |
Lớp (Class) | Mammalia | Động vật có vú | 220 |
Phân lớp (Subclass) | Theria | Theriiformes, Động vật có vú sinh con (không đẻ trứng) | |
Phân thứ lớp (Infraclass) | Eutheria | Động vật có vú có nhau thai (thú không có túi) | 125 |
Magnorder | Boreoeutheria | Siêu linh trưởng, dơi, cá voi, hầu hết thú móng guốc, và hầu hết các động vật có vú ăn thịt | |
Liên bộ (Superorder) | Euarchontoglires | Siêu linh trưởng (linh trưởng, các loài gặm nhấm, thỏ, chuột chù cây, và chồn bay) | 100 |
Bộ lớn (Grandorder) | Euarchonta | Động vật linh trưởng, chồn bay (colugo) và chuột chù cây | |
Mirorder | Primatomorpha | Động vật linh trưởng và chồn bay | 79.6 |
Bộ (Order) | Primates | Linh trưởng | 75 |
Phân bộ (Suborder) | Haplorrhini | Linh trưởng mũi khô ("mũi đơn giản") như vượn, khỉ, và khỉ lùn tarsier | 40 |
Phân thứ bộ (Infraorder) | Simian | Simiiformes, Linh trưởng bậc cao, hoặc Simian, gồm vượn, khỉ Cựu thế giới, và khỉ Tân thế giới | |
Tiểu bộ (Parvorder) | Catarrhini | Linh trưởng xuống mũi (vượn và khỉ Cựu thế giới) | 30 |
Liên họ (Superfamily) | Hominoidea | Vượn | 28 |
Họ (Family) | Hominidae | Họ Người: vượn lớn, gồm người, tinh tinh, khỉ đột, đười ươi, vượn dạng người | 15 |
Phân họ (Subfamily) | Homininae | Người, tinh tinh, khỉ đột | 8 |
Tông (Tribe) | Hominini | Chi Homo, Pan, và Australopithecus | 5.8 |
Phân tông (Subtribe) | Hominina | Chi Homo và các họ hàng/tổ tiên gần với người sau khi chia tách với Pan | 2,5 |
Chi/Giống (Genus) | Homo | Người | 2,5 |
Loài (Species) | Homo sapiens cổ | Người cổ xưa hiện đại về giải phẫu (Archaic) | 0,5 |
Phân loài (Subspecies) | H. sapiens sapiens | Người hiện đại hoàn toàn về giải phẫu và hành vi | 0,2 |
Thực đơn
Dòng thời gian tiến hóa của loài người Phân loại của Homo sapiensLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Dòng thời gian tiến hóa của loài người http://members.iinet.com.au/~drage/ http://www.genengnews.com/gen-articles/copy-number... http://www.nature.com/news/2005/050216/full/news05... http://www.nytimes.com/2014/08/21/science/neandert... http://humanorigins.si.edu/evidence/human-evolutio... //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/1259451 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17182896 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20448178 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22923467 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3525146